🎯 IELTS PREP - Nền Tảng - Cơ Bản - Trung Cấp - Chuyên Sâu
📚 Nền Tảng – Cơ Bản – Trung Cấp – Chuyên Sâu
🌐 Nền tảng học tập: HOCTOT365.EDU.VN
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục IELTS từ con số 0?
Bạn đã học nhưng chưa có định hướng rõ ràng?
Bạn muốn có lộ trình học từng bước – có hệ thống – có cam kết?
👉 IELTS PREP chính là chương trình luyện thi IELTS hoàn chỉnh dành cho người mới bắt đầu, được thiết kế chuyên biệt theo cấp độ để dẫn dắt học viên từ mất gốc đến band 6.5 – 7.0+ chỉ sau một lộ trình.
🔹 Điểm nổi bật của khóa học
✅ Chia rõ 4 cấp độ học tập:
-
Nền tảng: Cho người mới làm quen, học lại từ đầu phát âm, từ vựng căn bản, ngữ pháp nền tảng.
-
Cơ bản: Ôn ngữ pháp trọng tâm, luyện kỹ năng nghe – đọc – viết – nói cơ bản, định hình thói quen làm bài chuẩn.
-
Trung cấp: Bắt đầu luyện các dạng bài IELTS theo đúng format thật, nâng cao vốn từ học thuật, kỹ năng trả lời theo tiêu chí chấm điểm.
-
Chuyên sâu: Luyện đề, chữa bài chuyên sâu, cải thiện chiến lược làm bài để đạt điểm cao (6.5–7.0+).
✅ Luyện theo 4 kỹ năng IELTS:
-
Listening
-
Reading
-
Writing
-
Speaking
→ Mỗi kỹ năng được giảng dạy bởi giáo viên chuyên biệt – bám sát khung đánh giá chuẩn của IDP/British Council.
✅ Phù hợp mọi đối tượng:
-
Học sinh cấp 3 đang luyện để xét tuyển đại học
-
Sinh viên cần bằng IELTS ra trường hoặc học bổng
-
Người đi làm cần thi IELTS để xét visa, du học, định cư
→ Dù bạn là ai, IELTS PREP đều có lộ trình phù hợp!
🎁 Tặng kèm:
-
Bộ tài liệu bài tập thực hành theo cấp độ
-
File từ vựng theo chủ đề + flashcard PDF
-
Bộ đề luyện thi thử + chấm chữa Writing/Speaking
-
Hướng dẫn học kết hợp AI hỗ trợ
💬 Lời nhắn từ đội ngũ BÁT XI LA
“IELTS không khó nếu bạn có lộ trình phù hợp. Khóa học này giúp bạn đi từng bước vững vàng, có người hướng dẫn – có bài luyện tập – có tài liệu – có chiến lược thi. Học nghiêm túc, luyện bài chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt band điểm như mong muốn!”
🔗 Tham gia nhóm trao đổi học tập và nhận tài liệu miễn phí:
👉 https://lotuschat.vn/w/y9YZxW0l6jTtRT7pmOje1w
Nếu bạn cần mình bổ sung phần “📘 NỘI DUNG CHI TIẾT KHÓA HỌC” dạng bảng hoặc chia theo từng kỹ năng cụ thể, cứ gửi nội dung hoặc yêu cầu chi tiết, mình sẽ bổ sung ngay!
IELTS PREP - Nền Tảng - Cơ Bản - Trung Cấp - Chuyên Sâu |
||
TÀI LIỆU BÁT XI LA HƯƠNG | ||
THAM GIA NHÓM FACEBOOK TRAO ĐỔI | ||
THAM GIA NHÓM TRAO ĐỔI KHÓA HỌC | ||
ĐIỂM DANH ĐỂ LẤY TÀI LIỆU | ||
STT | TÊN BÀI HỌC | BÀI HỌC |
TÀI LIỆU PHẢI HỌC | ||
1 | 🥊00. APP PREP IELTS ''LUYỆN TẬP''🥊 | LINK |
2 | LỘ TRÌNH HỌC | LINK |
3 | SIÊU TỪ VỰNG 30 CHỦ ĐỀ | LINK |
4 | TỔNG HỢP 200 TỪ VỰNG IELTS BAND 7+ (PREP.VN) | LINK |
1. CHẶNG 1 KHÓA HỌC MẤT GỐC 4.0 | ||
1 KHÓA HỌC MẤT GỐC 4.0 | ||
1. Từ vựng cơ bản | ||
1 | Lesson 1: Mở đầu | LINK |
2 | Lesson 2: Thế giới tự nhiên | LINK |
3 | Lesson 3: Hoạt động hằng ngày | LINK |
4 | Lesson 4: Gia đình | LINK |
5 | Lesson 5: Kiến trúc và nội thất | LINK |
6 | Lesson 6: Sức khỏe | LINK |
7 | Lesson 7: Cuộc sống sinh viên | LINK |
8 | Lesson 8: Thời gian rảnh rỗi | LINK |
9 | Lesson 9: Công việc và đồng nghiệp | LINK |
10 | Lesson 10: Công nghệ | LINK |
2. Phát âm cơ bản | ||
1 | Lesson 1: Tổng quan phát âm | LINK |
2 | Lesson 2: Các lỗi phát âm thường gặp | LINK |
3 | Lesson 3: Nguyên âm đơn (phần 1) | LINK |
4 | Lesson 4: Nguyên âm đơn (phần 2) | LINK |
5 | Lesson 5: Nguyên âm đơn (phần 3) | LINK |
6 | Lesson 6: Nguyên âm đôi | LINK |
7 | Lesson 7: Tổng kết âm nguyên âm | LINK |
8 | Lesson 8: Phụ âm (phần 1) | LINK |
9 | Lesson 9: Phụ âm (phần 2) | LINK |
10 | Lesson 10: Phụ âm (phần 3) | LINK |
11 | Lesson 11: Âm cuối | LINK |
12 | Lesson 12: Trọng âm | LINK |
3. Ngữ pháp cơ bản | ||
1 | Lesson 1: Mở đầu | LINK |
2 | Lesson 2: Danh từ | LINK |
3 | Lesson 3: Sự sở hữu và đại từ | LINK |
4 | Lesson 4: Mind Maps 1 | LINK |
5 | Lesson 5: Giới từ | LINK |
6 | Lesson 6: Tính từ và trạng từ | LINK |
7 | Lesson 7: Mind Maps 2 | LINK |
8 | Lesson 8: Động từ và thời động từ 1 | LINK |
9 | Lesson 9: Động từ và thời động từ 2 | LINK |
10 | Lesson 10: Mind Maps 3 | LINK |
11 | Lesson 11: Trật tự từ và cấu trúc câu | LINK |
12 | Lesson 12: Mind Maps 4 | LINK |
4. Từ vựng trung cấp | ||
1 | Lesson 1: Ngoại hình | LINK |
2 | Lesson 2: Tính cách và mối quan hệ xã hội | LINK |
3 | Lesson 3: Sự kiện, lễ kỉ niệm | LINK |
4 | Lesson 4: Nhà cửa | LINK |
5 | Lesson 5: Thời tiết và khí hậu | LINK |
6 | Lesson 6: Cảm xúc và quan điểm | LINK |
7 | Lesson 7: Vui chơi giải trí | LINK |
8 | Lesson 8: Mua sắm | LINK |
9 | Lesson 9: Ăn uống | LINK |
10 | Lesson 10: Sức khỏe | LINK |
11 | Lesson 11: Nghệ thuật và thể thao | LINK |
12 | Lesson 12: Giáo dục | LINK |
13 | Lesson 13: Công việc | LINK |
14 | Lesson 14: Môi trường và thế giới tự nhiên | LINK |
15 | Lesson 15: Phim và truyền thông | LINK |
16 | Lesson 16: Địa điểm, nơi chốn | LINK |
17 | Lesson 17: Phương tiện giao thông | LINK |
5. Phát âm trung cấp | ||
1 | Lesson 1: Chunking | LINK |
2 | Lesson 2: Nối âm | LINK |
3 | Lesson 3: Trọng âm câu | LINK |
4 | Lesson 4: Ngữ điệu | LINK |
6. Ngữ pháp trung cấp | ||
1 | Lesson 1: So sánh | LINK |
2 | Lesson 2: Thì hiện tại | LINK |
3 | Lesson 3: Thì quá khứ | LINK |
4 | Lesson 4: Mind Maps 1 | LINK |
5 | Lesson 5: Mạo từ a, an, the | LINK |
6 | Lesson 6: Động từ khuyết thiếu | LINK |
7 | Lesson 7: Giới từ | LINK |
8 | Lesson 8: Mind Maps 2 | LINK |
9 | Lesson 9: Câu bị động | LINK |
10 | Lesson 10: Câu tường thuật | LINK |
11 | Lesson 11: Mệnh đề quan hệ | LINK |
12 | Lesson 12: Mind Maps 3 | LINK |
13 | Lesson 13: Từ nối | LINK |
14 | Lesson 14: Câu điều kiện loại 1 | LINK |
15 | Lesson 15: Mind Maps 4 | LINK |
7. Phát âm nâng cao | ||
1 | Lesson 1 Ngữ điệu nâng cao | LINK |
2 | Lesson 2 Nối âm nâng cao | LINK |
8. Ngữ pháp nâng cao | ||
note : lesson 9 và 12 không có | ||
1 | Lesson 1: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | LINK |
2 | Lesson 2: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | LINK |
3 | Lesson 3: Tương lai hoàn thành | LINK |
4 | Lesson 4: Mind Maps 1 | LINK |
5 | Lesson 5: Câu tường thuật | LINK |
6 | Lesson 6: Câu điều kiện | LINK |
7 | Lesson 7: Mệnh đề quan hệ | LINK |
8 | Lesson 8: Mind Maps 2 | LINK |
9 | Lesson 10: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ | LINK |
10 | Lesson 11: Mệnh đề danh từ | LINK |
11 | Lesson 13: Tính từ phân cấp và không phân cấp | LINK |
12 | Lesson 14: Mind Maps 3 | LINK |
13 | Lesson 15: Giới từ | LINK |
14 | Lesson 16: Những lỗi phổ biến khi viết câu | LINK |
15 | Lesson 17: Mind Maps 4 | LINK |
2 .NỀN TẢNG PLUS | ||
TỪ VỰNG CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Mở đầu | LINK |
2 | Lesson 2: Thế giới tự nhiên | LINK |
3 | Lesson 3: Hoạt động hằng ngày | LINK |
4 | Lesson 4: Gia đình | LINK |
5 | Lesson 5: Kiến trúc và nội thất | LINK |
6 | Lesson 6: Sức khỏe | LINK |
7 | Lesson 7: Cuộc sống sinh viên | LINK |
8 | Lesson 8: Thời gian rảnh rỗi | LINK |
9 | Lesson 9: Công việc và đồng nghiệp | LINK |
10 | Lesson 10: Công nghệ | LINK |
11 | Mini Test 1 | LINK |
12 | Mini Test 2 | LINK |
13 | Mini Test 3 | LINK |
14 | Mini Test 4 | LINK |
15 | Final Test | LINK |
PHÁT ÂM CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Tổng quan phát âm | LINK |
2 | Lesson 2: Các lỗi thường gặp | LINK |
3 | Lesson 3: Nguyên âm đơn 1 | LINK |
4 | Lesson 4: Nguyên âm đơn 2 | LINK |
5 | Lesson 5: Nguyên âm đơn 3 | LINK |
6 | Lesson 6: Nguyên âm đôi | LINK |
7 | Lesson 7: Tổng kết nguyên âm | LINK |
8 | Lesson 8: Phụ âm 1 | LINK |
9 | Lesson 9: Phụ âm 2 | LINK |
10 | Lesson 10: Phụ âm 3 | LINK |
11 | Lesson 11: Âm cuối | LINK |
12 | Lesson 12: Trọng âm | LINK |
13 | Mini Test 1 | LINK |
14 | Mini Test 2 | LINK |
15 | Mini Test 3 | LINK |
16 | Mini Test 4 | LINK |
17 | Mini Test 5 | LINK |
18 | Final Test | LINK |
NGỮ PHÁP CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Mở đầu | LINK |
2 | Lesson 2: Danh từ | LINK |
3 | Lesson 3: Sự sở hữu và đại từ | LINK |
4 | Lesson 4: Mind Maps 1 | LINK |
5 | Lesson 5: Giới từ | LINK |
6 | Lesson 6: Tính từ và trạng từ | LINK |
7 | Lesson 7: Mind Maps 2 | LINK |
8 | Lesson 8: Động từ và thời động từ 1 | LINK |
9 | Lesson 9: Động từ và thời động từ 2 | LINK |
10 | Lesson 10: Mind Maps 3 | LINK |
11 | Lesson 11: Trật tự và các cấu trúc câu | LINK |
12 | Lesson 12: Mind Maps 4 | LINK |
13 | Mini Test 1 | LINK |
14 | Mini Test 2 | LINK |
15 | Mini Test 3 | LINK |
16 | Final Test | LINK |
NGỮ PHÁP CƠ BẢN PLUS | ||
1 | lesson 1 k có | |
2 | Lesson 2: Danh từ | LINK |
3 | Lesson 3: Mind Map 1 | LINK |
4 | Lesson 4: Động từ | LINK |
5 | Lesson 5: Mind Map 2 | LINK |
6 | Lesson 6: Đại từ | LINK |
7 | Lesson 7: Mind Map 3 | LINK |
8 | Lesson 8: Tính từ và trạng từ | LINK |
9 | Lesson 9: Giới từ | LINK |
10 | Lesson 10: Mind Map 4 | LINK |
11 | Lesson 11: Các mẫu câu | LINK |
12 | Lesson 12: Mind Map 5 | LINK |
13 | Mini Test 1 | LINK |
14 | Mini Test 2 | LINK |
15 | Mini Test 3 | LINK |
16 | Mini Test 4 | LINK |
17 | Final Test | LINK |
BÀI TẬP BỔ TRỢ LISTENING GAP FILLING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1 | LINK |
2 | Lesson 2 | LINK |
3 | Lesson 3 | LINK |
4 | Lesson 4 | LINK |
5 | Lesson 5 | LINK |
6 | Lesson 6 | LINK |
7 | Lesson 7 | LINK |
8 | Lesson 8 | LINK |
9 | Lesson 9 | LINK |
10 | Lesson 10 | LINK |
11 | Lesson 11 | LINK |
12 | Lesson 12 | LINK |
13 | Lesson 13 | LINK |
14 | Lesson 14 | LINK |
15 | Lesson 15 | LINK |
2.CHẶNG 2 PREP CƠ BẢN (4.0-5.0+) | ||
1. PREP CƠ BẢN (4.0-5.0+) | ||
1 | LỘ TRÌNH | LINK |
IELTS LISTENING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Xác định keywords và dự đoán đáp án | LINK |
2 | Lesson 2: Các phương pháp dự đoán câu trả lời | LINK |
3 | Lesson 3: Kỹ năng ghi chú | LINK |
4 | Lesson 4: Nghe hiểu bằng kỹ năng xác định trọng âm và tiền tố, hậu tố | LINK |
5 | Lesson 5: Dạng câu hỏi nhiều lựa chọn (Multiple-choice) | LINK |
6 | Lesson 6: Dạng câu hỏi điền từ vào chỗ trống (Gap-filling) | LINK |
7 | Lesson 7: Dạng câu hỏi nối (Matching) | LINK |
IELTS READING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Skimming | LINK |
2 | Lesson 2: Scanning | LINK |
3 | Lesson 3: Nhận diện từ đồng nghĩa, trái nghĩa và paraphrase | LINK |
4 | Lesson 4: Dạng câu hỏi trắc nghiệm | LINK |
5 | Lesson 5: Dạng câu hỏi điền từ | LINK |
6 | Lesson 6: Dạng câu hỏi xác định đúng sai (True/False) | LINK |
7 | Lesson 7: Ôn tập 4 dạng câu hỏi Reading đã học | LINK |
8 | Lesson 8: Ôn tập 4 dạng câu hỏi Reading đã học | LINK |
IELTS SPEAKING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Bài mở đầu – Các tiêu chí chấm và đánh giá IELTS Speaking | LINK |
2 | Lesson 2: Phương pháp mở rộng câu trả lời | LINK |
3 | Lesson 3: Chủ đề – Giới thiệu bản thân | LINK |
4 | Lesson 4: Chủ đề – Nói về các sự vật, sự việc xung quanh | LINK |
5 | Lesson 5: Chủ đề – Kể về quá khứ | LINK |
6 | Lesson 6: Chủ đề – Kể về những kế hoạch và dự đoán cho tương lai | LINK |
IELTS WRITING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Các loại câu trong Writing | LINK |
2 | Lesson 2: Cách cải thiện kỹ năng viết câu | LINK |
3 | Lesson 3: Cấu trúc song song | LINK |
4 | Lesson 4: Phân tích đề bài Writing | LINK |
5 | Lesson 5: Phương pháp viết đoạn văn hiệu quả | LINK |
6 | Lesson 6: Phương pháp đảm bảo sự mạch lạc trong Writing | LINK |
7 | Lesson 7: Luyện tập viết đoạn văn | LINK |
BÀI TẬP FULL KHÓA | ||
1 | BÀI TẬP FULL KHÓA LISTENING CƠ BẢN | LINK |
2 | BÀI TẬP FULL KHÓA SPEAKING CƠ BẢN | LINK |
3 | BÀI TẬP FULL KHÓA WRITING CƠ BẢN | LINK |
2 .PREP CƠ BẢN (4.0-5.0+) PLUS | ||
IELTS READING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Skimming | LINK |
2 | Lesson 2: Scanning | LINK |
3 | Lesson 3: Nhận diện từ đồng nghĩa, trái nghĩa và paraphrase | LINK |
4 | Lesson 4: Dạng câu hỏi trắc nghiệm | LINK |
5 | Lesson 5: Dạng câu hỏi điền từ | LINK |
6 | Lesson 6: Dạng câu hỏi xác định đúng sai (True/False) | LINK |
7 | Lesson 7: Dạng câu hỏi ghép nối | LINK |
8 | Lesson 8: Ôn tập 4 dạng câu hỏi Reading đã học | LINK |
9 | Final Test | LINK |
10 | Progress Test | LINK |
IELTS LISTENING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Xác định keywords và dự đoán đáp án | LINK |
2 | Lesson 2: Các phương pháp dự đoán câu trả lời | LINK |
3 | Lesson 3: Kỹ năng ghi chú | LINK |
4 | Lesson 4: Nghe hiểu bằng kỹ năng xác định trọng âm và tiền tố, hậu tố | LINK |
5 | Lesson 5: Dạng câu hỏi nhiều lựa chọn (Multiple-choice) | LINK |
6 | Lesson 6: Dạng câu hỏi điền từ vào chỗ trống (Gap filling) | LINK |
7 | Lesson 7: Dạng câu hỏi nối (Matching) | LINK |
8 | Final Test | LINK |
9 | Progress Test | LINK |
IELTS SPEAKING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1: Bài mở đầu | LINK |
2 | Lesson 2: Phương pháp mở rộng câu trả lời | LINK |
3 | Lesson 3: Chủ đề Giới thiệu bản thân | LINK |
4 | Lesson 4: Chủ đề Nói về các sự vật, sự việc xung quanh | LINK |
5 | Lesson 5: Chủ đề Kể về quá khứ | LINK |
6 | Lesson 6: Chủ đề Kể về những kế hoạch và dự đoán cho tương lai | LINK |
7 | Final Test | LINK |
8 | Progress Test | LINK |
9 | Bài chấm 1: Giới thiệu về bản thân (1) | LINK |
10 | Bài chấm 2: Giới thiệu về bản thân (2) | LINK |
11 | Bài chấm 3: Nói về các sự vật, sự việc xung quanh (1) | LINK |
12 | Bài chấm 4: Nói về các sự vật, sự việc xung quanh (2) | LINK |
13 | Bài chấm 5: Kể về quá khứ (1) | LINK |
14 | Bài chấm 6: Kể về quá khứ (2) | LINK |
15 | Bài chấm 7: Kể về những kế hoạch và dự đoán cho tương lai (1) | LINK |
16 | Bài chấm 8: Kể về những kế hoạch và dự đoán cho tương lai (2) | LINK |
IELTS WRITING CƠ BẢN | ||
1 | Lesson 1_Giới thiệu về khóa học | LINK |
2 | Lesson 2_Cấu trúc của câu | LINK |
3 | Lesson 3_Cấu trúc của một đoạn văn | LINK |
4 | Lesson 4_Writing Task 1 – Biểu đồ xu hướng | LINK |
5 | Lesson 5_Writing Task 1 – Biểu đồ so sánh | LINK |
6 | Lesson 6_Writing Task 1 – Các dạng biểu đồ khác | LINK |
7 | Lesson 7_Writing Task 2 – Dạng bài Advantages and Disadvantages | LINK |
8 | Lesson 8_Writing Task 2 – Dạng bài Discuss Both Views and Give Your Own Opinion | LINK |
9 | LESSON 9.WT2 DẠNG BÀI PROBLEMS | LINK |
10 | Bài chấm WT1_Biểu đồ xu hướng | LINK |
11 | Bài chấm WT1_Biểu đồ so sánh | LINK |
12 | Bài chấm WT1_Các dạng biểu đồ khác | LINK |
13 | Bài chấm WT2_Dạng bài Advantages and Disadvantages | LINK |
14 | Bài chấm WT2_Dạng bài Causes – Solutions | LINK |
15 | Bài chấm WT2_Dạng bài Discuss Both Views and Give Your Own Opinion | LINK |
3. CHẶNG 3.PREP TRUNG CẤP | ||
1. CHẶNG 3.PREP TRUNG CẤP | ||
1 | 1. CHẶNG 3.PREP TRUNG CẤP | LINK |
2. CHẶNG 3.PREP TRUNG CẤP PLUS | ||
1 | NGỮ PHÁP TRUNG CẤP | LINK |
2 | PHÁT ÂM TRUNG CẤP | LINK |
3 | TỪ VỰNG TRUNG CẤP | LINK |
4 | WRITING TRUNG CẤP | LINK |
3. CHẶNG 3.PREP TRUNG CẤP | ||
1. CHẶNG 4 PREP CHUYÊN SÂU (6.5-7.0 +) | ||
1. LISTENING CHUYÊN SÂU | ||
1 | Lesson 1_Giới thiệu khoá học | LINK |
2 | Lesson 2_Form Filling | LINK |
3 | Lesson 3_Further practice_Form Filling | LINK |
4 | Lesson 4_Multiple Choice Questions with single and multiple answer - Part 2 | LINK |
5 | Lesson 5_Multiple Choice Questions with single and multiple answer - Part 3 | LINK |
6 | Lesson 6_Labelling a map-diagram | LINK |
7 | Lesson 7_Matching information | LINK |
8 | Lesson 8_Sentence completion, short answer question | LINK |
9 | Lesson 9_Summary-Table completion, Flow-chart | LINK |
10 | Lesson 10_Note completion | LINK |
2. READING CHUYÊN SÂU | ||
1 | Lesson 1_ Giới thiệu khóa học và Hướng dẫn học | LINK |
2 | Lesson 2_ Reading passage 1_ T-F-NG, Short answer | LINK |
3 | Lesson 3_ Reading Passage 1_ T-F-NG, Table- Note- Summary Completion | LINK |
4 | Lesson 4_ Reading passage 2_ Matching information, Sentence completion | LINK |
5 | Lesson 5_ Reading passage 2_ MCQ, Summary completion, Y-N-NG | LINK |
6 | Lesson 6_ Reading passage 3_ Matching information, MCQ, Summary | LINK |
7 | Lesson 7_ Reading passage 3_ Summary, MCQ, matching sentence endings | LINK |
8 | Lesson 8_ Reading passage 3_ Matching features, YNNG, summary | LINK |
9 | Lesson 9_ Reading passage 1 lạ_ Xuất hiện matching và YNNG | LINK |
10 | Lesson 10_ Reading passage 3_ Matching headings, sentence completion, TFNG | LINK |
3. SPEAKING CHUYÊN SÂU | ||
1 | Lesson1_Introduction | LINK |
2 | Lesson2_Work_Study | LINK |
3 | Lesson3_People | LINK |
4 | Lesson4_Places | LINK |
5 | Lesson5_Events | LINK |
6 | Lesson6_Media_Hobbies | LINK |
7 | Lesson7_Objects | LINK |
8 | Lesson8_Others | LINK |
9 | Lesson9_Bonus_Holiday_ChristmasVocabulary | LINK |
10 | Lesson10_Bonus_BiKipDeTangDiemSo_LamTheNaoDeTranhCacLoiPhatAmThuongGap | LINK |
11 | Lesson11_Bonus_BiKipDeTangDiemSo_SuDungDiscourseMarkers | LINK |
4. WRITING CHUYÊN SÂU | ||
1 | Lesson 1_ IELTS Writing question types | LINK |
2 | Lesson 2_ Marking criteria | LINK |
3 | Lesson 3_ Academic Writing Style | LINK |
4 | Lesson 4_ Advantages and Disadvantages essays | LINK |
5 | Lesson 6_ Discussion essays | LINK |
6 | Lesson 8_ Opinion essays | LINK |
7 | Lesson 10_ Problem - Solution essays | LINK |
8 | Lesson 12_ Two-part Question essays | LINK |
9 | Lesson 14_ Học một biết nhiều - Bí kíp nâng band điểm WT2 ở đây nha! | LINK |
10 | Lesson 15_ Graphs with a trend | LINK |
11 | Lesson 16_ Comparative Graphs | LINK |
12 | Lesson 17_ Process Diagrams | LINK |
13 | Lesson 18_ Maps | LINK |
14 | Lesson 19_Chân ái nâng điểm WT1 là đây chứ đâu - Google Drive.mp4 | LINK |
TÀI LIỆU THÊM | ||
1 | Bài nói mẫu | LINK |
2 | SIÊU TÀI LIỆU TỪ VỰNG | LINK |
3 | WRITING SAMPLE | LINK |
2. CHẶNG 4 PREP CHUYÊN SÂU (6.5-7.0 +) PLUS | ||
1 | NGỮ PHÁP NÂNG CAO | LINK |
2 | PHÁT ÂM NÂNG CAO | LINK |
3 | TỪ VỰNG NÂNG CAO | LINK |
KHÓA HỌC BATXILA - CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT
|
||
👉 IELTS Listening không khó, chỉ cần học đúng cách – và khóa học này là bước khởi đầu hoàn hảo cho bạn!
🎯 Khóa học hiện đang mở tại mục “Khóa Sinh Viên và Người đi làm” trên nền tảng Học Tốt 365.
LINK TỔNG HỢP KHÓA SINH VIÊN + ĐI LÀM : TẠI ĐÂY
LINK TỔNG HỢP KHÓA ÔN ĐẠI HỌC 2K8 : TẠI ĐÂY
Bài Viết Mới Nhất
KHÓA TOEIC PREP LỘ TRÌNH 0 - 800+
VẬT LÍ 2k8 - THẦY CHU VĂN BIÊN : LUYỆN THI THPTGQ 2026 - VẬT LÍ 12
Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ - cô MAI PHƯƠNG
[S1+LIVE] THẦY CHẤT - HOÁ HỌC 11 TUYENSINH247 - Cánh Diều
HỌC TỐT LỊCH SỬ 10 - CÔ TRẦN MAI HOCMAI
Bài Viết Cùng Danh Mục
KHÓA TOEIC PREP LỘ TRÌNH 0 - 800+
Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ - cô MAI PHƯƠNG