1. CÔ VŨ MAI PHƯƠNG là ai?
Được mệnh danh là cô giáo online, Vũ Mai Phương đã là một cái tên quen thuộc với nhiều bạn trẻ có mong muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy môn tiếng Anh, mỗi năm số lượng học sinh củ HOCTOT365 nhé!
Vũ Mai Phương là một giáo viên tiếng Anh nổi tiếng. Đồng thời cô còn là giám đống của trung tâm tiếng Anh với 3 cơ sở lớn tại Hà Nội. Không chỉ dạy học bằng hình thức offline, cô giáo trẻ còn mở các lớp giảng dạy online để học sinh trên mọi miền đất nước đều có thể theo học.
Với sự trẻ trung, dí dỏm cùng với cách giảng dạy thông minh, ấn tượng của mình mà Vũ Mai Phương đã giúp các em học sinh có cái nhìn mới hơn về bộ môn này. Kế đến là cô còn giúp các em nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chính vì thế mà cô Vũ Mai Phương đã trở thành một trong những giáo viên tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay.
Sinh ra trong một gia đình không có điều kiện khá giả, năm Mai Phương lên 7 bố bẹ cô chia tay nhau. Mẹ cô làm công nhân ở nhà máy gang thép Thái Nguyên. Chính vì thế mà Mai Phương đã hiểu được những vất vả của mẹ để nuôi mình và anh khôn lớn.
Ngay từ thời trẻ, năm lớp 7 cô đã bắt đầu biết kiếm tiền. Mục đích là để có thể thu nhập để mua thêm sách vở. Khả năng học Anh văn tốt, nên Phương đã nhận dạy kèm tiếng Anh cho các em nhỏ trong khu phố vào thời gian nghỉ hè.
Cùng với năm lớp 11, 12 tiếng lành của cô đồn xa kể từ khi cô giành giải Nhì và giải Ba tiếng Anh toàn quốc. Từ đó các lớp dạy kèm của Mai Phương cũng bắt đầu có lượng lớn học sinh đến học. Đây cũng chính là bước khởi đầu sự nghiệp giảng dạy của cô giáo trẻ này.
Tuy nhiên đến vào khoảng thời gian đại học, Vũ Mai Phương lại theo học kinh tế đối ngoại , chuyên ngành kinh doanh xuất nhập khẩu trường Đại học Ngoại thương Hà Nội. Nhưng cái duyên với nghề giáo viên cũng đã thôi thúc, đưa đẩy cô về với việc giảng dạy.
2. KHÓA HỌC PRO3M 8+ CÔ MAI PHƯƠNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHỌN ĐỜI
KHÓA PRO3M 8+ CÔ MAI PHƯƠNG - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHỌN ĐỜI | |||
TÀI LIỆU BÁT XI LA HƯƠNG | |||
Đây là tài liệu free, không bán Các bạn vào zalo trao đổi lấy tài liệu nhé: https://zalo.me/g/zbgarw033 | |||
STT | TÊN BÀI HỌC | BÀI HỌC | Đề |
CHUYÊN ĐỀ 1: THÌ VÀ SỰ PHỐI THÌ | |||
1 | 01.Thì hiện tại tiếp diễn | LINK | LINK |
2 | 02.Thì hiện tại đơn | LINK | LINK |
3 | 03. Hiện tại hoàn thành | LINK | LINK |
4 | 04. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | LINK | LINK |
5 | 05.Các thì hiện tại Tổng hợp | LINK | LINK |
6 | 06. Thi online các thì hiện tại | LINK | |
7 | 07.Quá khứ đơn - Quá khứ tiếp diễn | LINK | LINK |
8 | 08. QK hoàn thành và QK hoàn thành tiếp diễn | LINK | LINK |
9 | 09.Thi Online: Các thì quá khứ | LINK | |
10 | 10. Thì tương lai đơn | LINK | LINK |
11 | 11. Tương lai tiếp diễn - Tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn | LINK | LINK |
12 | 12. Thi online : Các thì tương lai | LINK | |
13 | 13. Sự hòa hợp giữa các thì | LINK | LINK |
14 | 14.Thi Online: Sự hòa hợp giữa các thì (Đề số 01) | LINK | |
15 | 15.Thi Online: Sự hòa hợp giữa các thì (Đề số 02) | LINK | |
16 | 16.Thi Online: Sự hòa hợp giữa các thì (Đề số 03) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 2: CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ | |||
1 | 01. Cách dùng Be - Have Do | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Cách dùng be - do - have (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Cách dùng be - do - have (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04. Các loại động từ | LINK | LINK |
5 | 05.Thi Online: Các loại động từ (Đề số 01) | LINK | |
6 | 06.Thi Online: Các loại động từ (Đề số 02) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Các loại động từ (Đề số 03) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 3: DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU | |||
1 | 01. Động từ nguyên mẫu | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Động từ nguyên mẫu (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Động từ nguyên mẫu (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Động từ nguyên mẫu (Đề số 03) | LINK | |
5 | 05. Danh động từ | LINK | LINK |
6 | 06.Thi Online: Danh động từ (Đề số 01) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Danh động từ (Đề số 02) | LINK | |
8 | 08. Thi Online: Danh động từ (Đề số 03) | LINK | |
9 | 09. Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ | LINK | LINK |
10 | 10.Thi Online: Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ - Đề số 01 | LINK | |
11 | 11.Thi Online: Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ - Đề số 02 | LINK | |
12 | 12.Thi Online: Các cấu trúc với động từ nguyên mẫu và danh động từ - Đề số 03 | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU | |||
1 | 01. Động từ khuyết thiếu | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 03) | LINK | |
5 | 05.Thi Online Động từ khuyết thiếu (Đề số 04) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 5: CÂU CHỦ ĐỘNG, BỊ ĐỘNG | |||
1 | 01. Câu chủ động, bị động - Phần 1 | LINK | LINK |
2 | 02. Câu chủ động, bị động - Phần 2 | LINK | LINK |
3 | 03. Câu chủ động, bị động - Phần 3 | LINK | LINK |
4 | 04. Câu chủ động, bị động - Phần 4 | LINK | LINK |
5 | 05. Câu chủ động, bị động - Phần 5 | LINK | LINK |
6 | 06.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 01) | LINK | |
7 | 07. Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 02) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 03) | LINK | |
9 | 09.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 04) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 6: CÂU TRỰC TIẾP - CÂU GIÁN TIẾP | |||
1 | 01. Câu trực tiếp, gián tiếp - Phần 1 | LINK | LINK |
2 | 02. Câu trực tiếp, gián tiếp - Phần 2 | LINK | LINK |
3 | 03. Câu trực tiếp, gián tiếp - Phần 3 | LINK | LINK |
4 | 04. Câu trực tiếp, gián tiếp - Phần 4 | LINK | LINK |
5 | 05.Câu trực tiếp, gián tiếp - Phần 5 | LINK | LINK |
6 | 06.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 01) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 02) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 03) | LINK | |
9 | 09.Thi Online: Câu chủ động - bị động (Đề số 04) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 7: CÂU ĐIỀU KIỆN | |||
1 | 01. Câu điều kiện - Phần 1 | LINK | LINK |
2 | 02. Câu điều kiện - Phần 2 | LINK | LINK |
3 | 03.Thi Online chuyên đề 12: Câu điều kiện (Đề số 01) | LINK | |
4 | 04.Thi Online chuyên đề 12: Câu điều kiện (Đề số 02) | LINK | |
5 | 05.Thi Online chuyên đề 12: Câu điều kiện (Đề số 03) | LINK | |
6 | 06.Thi Online chuyên đề 12: Câu điều kiện (Đề số 04) | LINK | |
7 | 07.Thi Online chuyên đề 12: Câu điều kiện (Đề số 05) | LINK | |
8 | 08.Thi Online chuyên đề 12: Câu điều kiện (Đề số 06) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 8: CÂU HỎI ĐUÔI | |||
1 | 01. Câu hỏi đuôi | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Câu hỏi đuôi (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Câu hỏi đuôi (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Câu hỏi đuôi (Đề số 03) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 9: MẠO TỪ | |||
1 | 01. Mạo từ - Phần 1 | LINK | LINK |
2 | 02. Mạo từ - Phần 2 | LINK | LINK |
3 | 03.Mạo từ - Phần 3 | LINK | LINK |
4 | 04.Mạo từ - Phần 4 | LINK | LINK |
5 | 05.Thi Online chuyên đề 4: Mạo từ - Đề số 01 | LINK | |
6 | 06.Thi Online chuyên đề 4: Mạo từ - Đề số 02 | LINK | |
7 | 07.Thi Online chuyên đề 4: Mạo từ - Đề số 03 | LINK | |
8 | 08.Thi Online chuyên đề 4: Mạo từ - Đề số 04 | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 10: CẤU TẠO TƯ VÀ TỪ LOẠI | |||
1 | 01.Bài 1: Tìm hiểu chung về các từ loại trong Tiếng Anh | LINK | LINK |
2 | 02. Bài 2: Phương pháp học từ loại Buổi 1 | LINK | LINK |
3 | 03. Bài 3: Phương pháp học từ loại Buổi 2 | LINK | LINK |
4 | 04.Bài 4: Phương pháp học từ loại Buổi 3 | LINK | LINK |
5 | 05. Bài 5: Phương pháp học từ loại Buổi 4 | LINK | LINK |
6 | 06.Thi Online: Từ loại Phương pháp học từ vựng (Đề số 1) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Từ loại Phương pháp học từ vựng (Đề số 2) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Từ loại Phương pháp học từ vựng (Đề số 3) | LINK | |
9 | 09.Bài 6: Từ loại - Danh từ Buổi 1 | LINK | LINK |
10 | 10. Bài 7: Từ loại - Danh từ Buổi 2 | LINK | LINK |
11 | 11.Bài 8: Từ loại - Danh từ Buổi 3 | LINK | LINK |
12 | 12.Thi Online: Danh từ (Đề số 01) | LINK | |
13 | 13.Thi Online: Danh từ (Đề số 02) | LINK | |
14 | 14. Bài 09: Từ loại - Tính từ Buổi 1 | LINK | LINK |
15 | 15. Bài 10: Từ loại - Tính từ Buổi 2 | LINK | LINK |
16 | 16. Bài 10: Từ loại - Tính từ Buổi 3 | LINK | LINK |
17 | 17. Bài 10: Từ loại - Tính từ Buổi 4 | LINK | LINK |
18 | 18.Thi Online: Tính từ (Đề số 01) | LINK | |
19 | 19.Thi Online: Tính từ (Đề số 02) | LINK | |
20 | 20. Bài 13: Từ loại - Trạng từ Buổi 1 | LINK | LINK |
21 | 21. Bài 13: Từ loại - Trạng từ Buổi 2 | LINK | LINK |
22 | 22.Thi Online: Trạng từ (Đề số 01) | LINK | |
23 | 23.Thi Online: Trạng từ (Đề số 02) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 11: CẤP SO SÁNH | |||
1 | 1. Bài 1: Cấp so sánh | LINK | LINK |
2 | 2. Bài 2: Cấp so sánh Luyện tập | LINK | LINK |
3 | 3.Thi Online chuyên đề 2: Cấp so sánh: Đề số 01 | LINK | |
4 | 04.Thi Online chuyên đề 2: Cấp so sánh: Đề số 02 | LINK | |
5 | 05.Thi Online chuyên đề 2: Cấp so sánh: Đề số 03 | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 12: ĐẠI TỪ VÀ LƯỢNG TỪ | |||
1 | 1. Đại từ 1 | LINK | LINK |
2 | 2. Đại từ 2 | LINK | LINK |
3 | 3. Chữa bài tập Đại từ | LINK | LINK |
4 | 4. Luyện tập Đại từ 1 | LINK | |
5 | 5. Luyện tập Đại từ 2 | LINK | |
6 | 6. Thi online đại từ 1 | LINK | |
7 | 7. Thi online đại từ 2 | LINK | |
8 | 8. Thi online đại từ 3 | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 13: PHÂN TỪ | |||
1 | 01. Phân từ | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Phân từ (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Phân từ (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Phân từ (Đề số 03) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Phân từ (Đề số 04) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 14: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ | |||
1 | 01. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Đề số 03) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 15: CÂU MỆNH ĐỀ, CÂU CHẺ | |||
1 | 1.Mệnh đề quan hệ 1 | LINK | LINK |
2 | 2. Mệnh đề quan hệ 2 | LINK | LINK |
3 | 03.Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 01) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 02) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 03) | LINK | |
6 | 06.Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 04) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 05) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Mệnh đề quan hệ (Đề số 06) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 16: CÁC DẠNG MỆNH ĐỀ | |||
1 | 01. Các dạng mệnh đề | LINK | LINK |
2 | 02. Mệnh đề danh từ | LINK | LINK |
3 | 03.Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 01) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 02) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 03) | LINK | |
6 | 06.Thi Online: Các dạng mệnh đề (Đề số 04) | LINK | |
7 | 08. Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ | LINK | LINK |
8 | 09.Thi Online: Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 17: ĐẢO NGỮ | |||
1 | 1. Đảo ngữ 1 | LINK | LINK |
2 | 2. Đảo ngữ 2 | LINK | LINK |
3 | 3. Đảo ngữ 3 | LINK | LINK |
4 | 04.Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 01) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 02) | LINK | |
6 | 06.Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 03) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 04) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 05) | LINK | |
9 | 09.Thi Online: Đảo ngữ (Đề số 06) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 18: GIẢ ĐỊNH CÁCH, CÂU ĐIỀU ƯỚC | |||
1 | 01. Giả định cách | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Giả định cách (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Giả định cách (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Giả định cách (Đề số 03) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Giả định cách (Đề số 04) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 19: LIÊN TỪ VÀ TRẠNG TỪ LIÊN KẾT | |||
1 | 1. Liên từ và trạng từ liên kết | LINK | LINK |
2 | 02.Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 01) | LINK | |
3 | 03.Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 02) | LINK | |
4 | 04.Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 03) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Liên kết và trạng từ liên kết (Đề số 04) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 20: GIỚI TỪ | |||
1 | 01. Giới từ 1 | LINK | LINK |
2 | 02. Giới từ 2 | LINK | LINK |
3 | 03 .Giới từ 3 | LINK | LINK |
4 | 04. Giới từ 4 | LINK | LINK |
5 | 05.Thi Online: Giới từ (Đề số 01) | LINK | |
6 | 06.Thi Online: Giới từ (Đề số 02) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Giới từ (Đề số 03) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Giới từ (Đề số 04) | LINK | |
9 | 09.Thi Online: Cụm giới từ (Đề số 01) | LINK | |
10 | 10.Thi Online: Cụm giới từ (Đề số 02) | LINK | |
11 | 11.Thi Online: Cụm giới từ (Đề số 03) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 21: CỤM ĐỘNG TỪ | |||
1 | 01. Cụm động từ 1 | LINK | LINK |
2 | 02. Cụm động từ 2 | LINK | LINK |
3 | 03. Cụm động từ 3 | LINK | LINK |
4 | 04.Thi Online: Cụm động từ (Đề số 01) | LINK | |
5 | 05.Thi Online: Cụm động từ (Đề số 02) | LINK | |
6 | 06.Thi Online: Cụm động từ (Đề số 03) | LINK | |
7 | 07.Thi Online: Cụm động từ (Đề số 04) | LINK | |
8 | 08.Thi Online: Cụm động từ (Đề số 05) | LINK | |
9 | 09.Thi Online: Cụm động từ (Đề số 06) | LINK | |
CHUYÊN ĐỀ 22: ẴM CHỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI | |||
1 | 01. ẴM TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 1 | LINK | LINK |
2 | 02. ẴM TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 2 | LINK | LINK |
3 | 03. ẴM TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 3 | LINK | LINK |
4 | 04. ẴM TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 4 | LINK | LINK |
5 | 05. ẴM TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 5 | LINK | LINK |
6 | 07. TRỌNG ĐIỂM NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 1 | LINK | LINK |
7 | 08. TRỌNG ĐIỂM NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 2 | LINK | LINK |
8 | 09. TRỌNG ĐIỂM NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 3 | LINK | LINK |
9 | 10. TRỌNG ĐIỂM NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 4 | LINK | LINK |
10 | 11. TRỌNG ĐIỂM NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI BUỔI 5 | LINK | LINK |
KHÓA PRO3M 8+ CÔ MAI PHƯƠNG - TRƯƠNG TRÌNH ANH VĂN 10-11-12 | |||
STT | TÊN BÀI HỌC | BÀI HỌC | Đề |
CHUYÊN ĐỀ 1: ANH VĂN TRƯƠNG TRÌNH 12 TRƯƠNG TRÌNH MỚI | |||
1 | 01. Unit 1: Life Stories | LINK | LINK |
2 | 02. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 1 Buổi 1 | LINK | LINK |
3 | 03. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 1 Buổi 2 | LINK | LINK |
4 | 04. Unit 2: Urbanization | LINK | LINK |
5 | 05. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 2 Buổi 1 | LINK | LINK |
6 | 06. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 2 Buổi 2 | LINK | LINK |
7 | 07. Unit 3: The Green Movement | LINK | LINK |
8 | 08. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 3 Buổi 1 | LINK | LINK |
9 | 09. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 3 Buổi 2 | LINK | LINK |
10 | 10. Unit 4 The mass media | LINK | LINK |
11 | 11. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 4 Buổi 1 | LINK | LINK |
12 | 12. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 4 Buổi 2 | LINK | LINK |
13 | 13. Unit 5 Cutural Identity | LINK | LINK |
14 | 14. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 5 Buổi 1 | LINK | LINK |
15 | 15. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 5 Buổi 2 | LINK | LINK |
16 | 16. Unit Endangered Species | LINK | LINK |
17 | 17. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 6 Buổi 1 | LINK | LINK |
18 | 18. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 6 Buổi 2 | LINK | LINK |
19 | 19. Unit 7 Artificial Intelligence | LINK | LINK |
20 | 20. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 7 Buổi 1 | LINK | LINK |
21 | 21. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 7 Buổi 2 | LINK | LINK |
22 | 22. Unit 8 The world of work | LINK | LINK |
23 | 23. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 8 Buổi 1 | LINK | LINK |
24 | 24. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 8 Buổi 2 | LINK | LINK |
25 | 25. Unit 9 - Choosing a career | LINK | LINK |
26 | 26. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 9 | LINK | LINK |
27 | 27. Unit 10 Lifelong learning | LINK | LINK |
28 | 28. Từ vựng mở rộng Anh 12 mới Unit 10 | LINK | LINK |
CHUYÊN ĐỀ 2: ANH VĂN TRƯƠNG TRÌNH 12 TRƯƠNG TRÌNH CŨ | |||
1 | 01.Anh Văn 12: Unit 1 : Home life - Phần 1 | LINK | |
2 | 01.Anh Văn 12: Unit 1 : Từ vựng mở rộng Anh 12 cũ Unit 1 | LINK | |
3 | 02.Bài thi online Anh văn 12- Unit 1: Home life | LINK | |
4 | 03.Anh Văn 12: Unit 2:Cultural Diversity | LINK | |
5 | 03.Anh Văn 12: Unit 2. Từ vựng mở rộng Anh 12 cũ unit 2 | LINK | |
6 | 04.Bài thi online Anh văn 12- Unit 2: Cultural Diversity | LINK | |
7 | 05.Anh Văn 12: Unit 3:Ways of socialising | LINK | |
8 | 05.Anh Văn 12 Unit: 02. Từ vựng mở rộng Anh 12 cũ Unit 3 | LINK | |
9 | BÀI THI ONLINE Anh Văn 12: Unit 3:Ways of socialising | LINK | |
10 | 06. Anh Văn 12 Unit 4 School Education System | LINK | LINK |
11 | BÀI THI ONLINE TỪ VỰNG Unit 4 School Education System | LINK | |
12 | BÀI THI ONLINE Unit 4 School Education System | LINK | LINK |
13 | 07. Anh Văn 12 Unit 5: Higher Education | LINK | |
14 | 7.1. Bài thi online từ vựng Unit 5: Higher Education | LINK | LINK |
15 | 7.2. Bài thi online Unit 5: Higher Education | LINK | |
16 | 08.Anh Văn 12: Unit 6: Future Jobs | LINK | LINK |
17 | 8.1. Bài thi online từ vựng Unit 6: Future Jobs | LINK | |
18 | 8.2. Bài thi online Unit 6: Future Jobs | LINK | LINK |
19 | 09.Anh Văn 12: Unit 7: Economic Reforms | LINK | |
20 | 9.1. Bài thi online từ vựng Unit 7: Economic Reforms | LINK | LINK |
21 | 9.2. Bài thi online Unit 7: Economic Reforms | LINK | |
22 | 10.Anh Văn 12: Unit 8: Life In The Future | LINK | LINK |
23 | 10.1. Bài thi online từ vựng Unit 8: Life In The Future | LINK | |
24 | 10.2. Bài thi online Unit 8: Life In The Future | LINK | LINK |
25 | 11.Anh Văn 12: Unit 9: Deserts | LINK | |
26 | 11.1. Bài thi online từ vựng Unit 9: Deserts | LINK | LINK |
27 | 11.2. Bài thi online Unit 9: Deserts | LINK | |
28 | 12.Anh Văn 12: Unit 10: Endangered Species | LINK | LINK |
29 | 12.1. Bài thi online Unit 10: Endangered Species | LINK | |
30 | 13.Anh văn 12: Unit 11: Books | LINK | LINK |
31 | 13.1. Bài thi online từ vựng Unit 11: Books | LINK | |
32 | 13.2. Bài thi online Unit 11: Books | LINK | LINK |
33 | 14.Anh văn 12: Unit 12: Water Sports | LINK | |
34 | 14.1. Bài thi online từ vựng Unit 12: Water Sports | LINK | LINK |
35 | 14.2. Bài thi online Unit 12: Water Sports | LINK | LINK |
36 | 15.Anh Văn 12: Unit 13: The 22nd Sea games | LINK | LINK |
37 | 15.1. Bài thi online từ vựng Unit 13: The 22nd Sea games | LINK | LINK |
38 | 15.2. Bài thi online Unit 13: The 22nd Sea games | LINK | LINK |
39 | 16.Anh văn 12: Unit 14: International Organization | LINK | LINK |
40 | 16.1. Bài thi online từ vựng Unit 14: International Organization | LINK | LINK |
41 | 16.2. Bài thi online Unit 14: International Organization | LINK | LINK |
42 | 17.Anh văn 12: Unit 15: Women in society | LINK | LINK |
43 | 17.1. Bài thi online từ vựng Unit 15: Women in society | LINK | LINK |
44 | 17.2. Bài thi online Unit 15: Women in society | LINK | LINK |
45 | 18.Anh văn 12: Unit 16: The association of southeast Asian nations | LINK | LINK |
46 | 18.1. Bài thi online từ vựng Unit 16: The association of southeast Asian nations | LINK | LINK |
|
|||
TÌM HIỂU THÊM :
KHÓA M - 2K6 - LIVE NỀN TẢNG THẦY ĐỖ VĂN ĐỨC
KHÓA I - 2K6 XPS THẦY ĐỖ VĂN ĐỨC
KHÓA STEP 2 - START UP NỀN TẢNG - XPS CÔ NGỌC HUYỀN LB
ĐỀ VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI - CÔ THÙY DƯƠNG
30 ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI HAY NHẤT
"Tài liệu chống liệt Sinh học thi thpt Quốc Gia 2023 Đề cương ôn thi "