CÔ PHẠM LIỄU - NGƯỜI TRUYỀN LỬA CHO THẾ HỆ 2K7 ÔN THI ĐẠI HỌC
KHÓA HỌC Ở CUỐI BÀI VIẾT
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÁC BẠN CÓ ĐIỀU KIỆN CÓ THỂ ĐĂNG KÍ KHÓA CHÍNH GỐC CỦA THẦY : TẠI ĐÂY
LỢI ÍCH ĐƯỢC HỖ TRỢ TRỰC TIẾP TỪ THẦY VÀ ĐƯỢC HỌC VÀ CÓ KIẾN THỨC ĐẦY ĐỦ NHẤT
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
LIVE I LÀM CHỦ NGỮ PHÁP 2025 - CÔ PHẠM LIỄU 2K7
LIVE I LÀM CHỦ NGỮ PHÁP 2025 - CÔ PHẠM LIỄU 2K7 | |||||
TÀI LIỆU BÁT XI LA HƯƠNG | |||||
THAM GIA NHÓM FACEBOOK TRAO ĐỔI | |||||
THAM GIA NHÓM TRAO ĐỔI KHÓA HỌC | |||||
ĐIỂM DANH ĐỂ LẤY TÀI LIỆU | |||||
STT | TÊN BÀI HỌC | ĐỀ | LIVE/ ĐÁP ÁN | NOTE | |
00. ÔN TẬP HỌC KÌ 2 - TIẾNG ANH 11 | |||||
1 | VOCABULARY | UNIT 6: PRESERVING OUR HERITAGE | Giải chi tiết | ||
2 | GRAMMAR | UNIT 6: PRESERVING OUR HERITAGE | Giải chi tiết | ||
3 | Nghe - Dịch | UNIT 6: PRESERVING OUR HERITAGE | |||
4 | REVIEW | Đề Cương Ôn tập Thi Giữa kì 2- Test 1 | |||
5 | REVIEW | Đề Cương Ôn tập Thi Giữa kì 2- Test 2 | |||
6 | REVIEW | Đề Cương Ôn tập Thi Giữa kì 2- Test 3 - VOCABULARY TEST | BÀI GIẢNG | ||
7 | REVIEW | Đề Cương Ôn tập Thi Giữa kì 2- Test 4 - GRAMMAR TEST | |||
8 | REVIEW | Reading Test | |||
9 | REVIEW | Đề Cương Ôn tập Thi Giữa kì 2- Test 5 | |||
10 | VOCABULARY | UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL LEAVERS | BÀI GIẢNG | quizlet | |
11 | GRAMMAR | UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL LEAVERS | |||
12 | READING | UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL LEAVERS | |||
13 | Nghe - Dịch | UNIT 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL LEAVERS | FDF | ||
14 | VOCABULARY | UNIT 8: BECOMING INDEPENDENT | BÀI GIẢNG | quizlet | |
15 | GRAMMAR | UNIT 8: BECOMING INDEPENDENT | BÀI GIẢNG | ||
16 | READING | UNIT 8: BECOMING INDEPENDENT | BÀI GIẢNG | ||
17 | Nghe - Dịch | UNIT 8: BECOMING INDEPENDENT | |||
18 | VOCABULARY | UNIT 9: SOCIAL ISSUES | BÀI GIẢNG | quizlet | |
19 | GRAMMAR | UNIT 9: SOCIAL ISSUES | |||
20 | READING | UNIT 9: SOCIAL ISSUES | |||
21 | Nghe - Dịch | UNIT 9: SOCIAL ISSUES | |||
22 | VOCABULARY | UNIT 10: THE ECOSYSTEMS | BÀI GIẢNG | quizlet | |
23 | GRAMMAR | UNIT 10: THE ECOSYSTEMS | |||
24 | READING | UNIT 10: THE ECOSYSTEMS | |||
25 | TEST | ĐỀ THI HỌC KÌ 2 THEO FORM MINH HOẠ ĐỀ 1 | LIVE | ||
26 | TEST | ĐỀ THI HỌC KÌ 2 THEO FORM MINH HOẠ ĐỀ 2 | LIVE | ||
27 | TEST | ĐỀ THI HỌC KÌ 2 THEO FORM MINH HOẠ ĐỀ 3 | LIVE | ||
28 | TEST | ĐỀ THI HỌC KÌ 2 THEO FORM MINH HOẠ ĐỀ 4 | LIVE | ||
29 | TEST | ĐỀ THI HỌC KÌ 2 THEO FORM MINH HOẠ ĐỀ 5 | LIVE | ||
01. KHOÁ 01 - NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ( CHƯƠNG TRÌNH MỚI) | |||||
1 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
2 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 1 - WORD FORM | - | BÀI GIẢNG | |
3 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 1 - WORD FORM - PRACTICE TEST 1 | BÀI GIẢNG | ||
4 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 1 - WORD FORM - PRACTICE TEST 2 | |||
5 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 2 - VERB TENSE | - | BÀI GIẢNG | |
6 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 2 - VERB TENSE - PRACTICE TEST 1 | |||
7 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 2 - VERB TENSE - PRACTICE TEST 2 | |||
8 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 2 - VERB TENSE - PRACTICE TEST 3 | BÀI GIẢNG | ||
9 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 2 - VERB TENSE - PRACTICE TEST 4 | |||
10 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
11 | LÝ THUYẾT | Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ | - | BÀI GIẢNG | |
12 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 3 - VERB AGREEMENT - PRACTICE TEST 1 | BÀI GIẢNG | ||
13 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 3 - VERB AGREEMENT - PRACTICE TEST 2 | |||
14 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 3 - VERB AGREEMENT - PRACTICE TEST 3 | |||
15 | LÝ THUYẾT | Câu hỏi đuôi | - | BÀI GIẢNG | |
16 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 4 - TAG QUESTION - PRACTICE TEST 1 | BÀI GIẢNG | ||
17 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 4 - TAG QUESTION - PRACTICE TEST 2 | Practice 2- Tag Question.pdf | ||
18 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
19 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 4 - TAG QUESTION - PRACTICE TEST 3 | |||
20 | TEST | THI THỬ CHUYÊN ĐỀ 1-4 | BÀI GIẢNG | ||
21 | LÝ THUYẾT | PASSIVE VOICE | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | |
22 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 5 - PASSIVE VOICE - PRACTICE TEST 1 | |||
23 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 5 - PASSIVE VOICE - PRACTICE TEST 2 | |||
24 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 5 - PASSIVE VOICE - PRACTICE TEST 3 | BÀI GIẢNG | ||
25 | LÝ THUYẾT | CONDITIONALS | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | |
26 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 6 - CONDITIONALS - PRACTICE TEST 1 | |||
27 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 6 - CONDITIONALS - PRACTICE TEST 2 | |||
28 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
29 | LÝ THUYẾT | COMPARISON | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | |
30 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 7 - COMPARISON - PRACTICE TEST 1 | BÀI GIẢNG | ||
31 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 7 - COMPARISON - PRACTICE TEST 2 | |||
32 | LÝ THUYẾT | V-ING/TO-V | - | BÀI GIẢNG | |
33 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 8 - V-ING/TO-V - PRACTICE TEST 1 | |||
34 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 8 - V-ING/TO-V - PRACTICE TEST 2 | BÀI GIẢNG | ||
35 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 8 - V-ING/TO-V - PRACTICE TEST 3 | |||
36 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 8 - V-ING/TO-V - PRACTICE TEST 4 | |||
37 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
38 | TEST | THI THỬ CHUYÊN ĐỀ 1-8 | BÀI GIẢNG | ||
39 | LÝ THUYẾT | ARTICLES | - | BÀI GIẢNG | |
40 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 9 - ARTICLES - PRACTICE TEST 1 | |||
41 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 9 - ARTICLES - PRACTICE TEST 2 | |||
42 | LÝ THUYẾT | REPORTED SPEECH | - | BÀI GIẢNG | |
43 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 10 - REPORTED SPEECH - PRACTICE TEST 1 | |||
44 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 10 - REPORTED SPEECH - PRACTICE TEST 2 | BÀI GIẢNG | ||
45 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
46 | LÝ THUYẾT | ADVERBIAL CLAUSES | - | BÀI GIẢNG | |
47 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 11 - ADVERBIAL CLAUSES - PRACTICE TEST 1 | |||
48 | LÝ THUYẾT | OTHER CLAUSES | - | BÀI GIẢNG | |
49 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 12 - OTHER CLAUSES - PRACTICE TEST 1 | |||
50 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 12 - OTHER CLAUSES - PRACTICE TEST 2 | |||
51 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 12 - OTHER CLAUSES - PRACTICE TEST 3 | LIVE | ||
52 | TEST | THI CHUYÊN ĐỀ 11 + 12 | |||
53 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
54 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 13 - QUANTIFIERS | - | BÀI GIẢNG | |
55 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 13 - QUANTIFIERS - PRACTICE TEST 1 | |||
56 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 13 - QUANTIFIERS - PRACTICE TEST 2 | |||
57 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 14 - SUBJUNCTIVE MOOD | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG |
58 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 14 - SUBJUNCTIVE MOOD - PRACTICE TEST 1 | |||
59 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 14 - SUBJUNCTIVE MOOD - PRACTICE TEST 2 | |||
60 | TEST | THI CHUYÊN ĐỀ 13 + 14 | |||
61 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | |||
62 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 15 - CONJUNCTION | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG |
63 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 15 - CONJUNCTION - PRACTICE TEST 1 | |||
64 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 15 - CONJUNCTION - PRACTICE TEST 2 | |||
65 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 15 - CONJUNCTION - PRACTICE TEST 3 | |||
66 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 16 - MODAL VERBS | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | |
67 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 16 - MODAL VERBS - PRACTICE TEST 1 | |||
68 | TEST | CHUYÊN ĐỀ 16 - MODAL VERBS - PRACTICE TEST 2 | |||
69 | TEST | CHUYÊN ĐỀ 16 - MODAL VERBS - PRACTICE TEST 3 | |||
70 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | - | ||
71 | TEST | THI THỬ LẦN 1 THEO FORM MINH HOẠ | BÀI GIẢNG | ||
72 | TEST | THI ONLINE CHƯƠNG 15 + 16 | BÀI GIẢNG | ||
73 | REVIEW | ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ ĐÃ HỌC | - | ||
74 | TEST | THI ONLINE CHƯƠNG 12 - 16 | BÀI GIẢNG | ||
75 | TEST | THI ONLINE CHƯƠNG MỆNH ĐỀ | BÀI GIẢNG | ||
76 | REVIEW | ÔN CÁC CHUYÊN ĐỀ ĐÃ HỌC | - | ||
77 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | |||
78 | TEST | THI THỬ LẦN 2 THEO FORM MINH HOẠ | BÀI GIẢNG | ||
79 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 17 - INVERSION | BÀI GIẢNG | ||
80 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 17 - INVERSION - PRACTICE TEST 1 | BÀI GIẢNG | ||
81 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 17 - INVERSION - PRACTICE TEST 2 | BÀI GIẢNG | ||
82 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 18 - PREPOSITIONS | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | |
83 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 18 - PREPOSITIONS - PRACTICE TEST 1 | |||
84 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 18 - PREPOSITIONS - PRACTICE TEST 2 | |||
85 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 18 - PREPOSITIONS - PRACTICE TEST 3 | |||
86 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 18 - PREPOSITIONS - PRACTICE TEST 4 | |||
87 | NEWS | BẢN TIN TỪ VỰNG | |||
88 | TEST | THI THỬ LẦN 3 THEO FORM MINH HOẠ | BÀI GIẢNG | ||
89 | TEST | THI ONLINE CHƯƠNG 17 + 18 | BÀI GIẢNG | ||
90 | LÝ THUYẾT | CHUYÊN ĐỀ 19 - PRONUNCIATION | BÀI GIẢNG | BÀI GIẢNG | |
91 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 19 - PRONUNCIATION - PRACTICE TEST 1 | ĐÁP ÁN | ||
92 | GRAMMAR | CHUYÊN ĐỀ 19 - PRONUNCIATION - PRACTICE TEST 2 | |||
93 | TEST | CHUYÊN ĐỀ 19 - PRONUNCIATION - PRACTICE TEST 3 | BÀI GIẢNG | ||
94 | TEST | CHUYÊN ĐỀ 19 - PRONUNCIATION - PRACTICE TEST 4 | BÀI GIẢNG | ||
KHÓA HỌC ĐANG ĐƯỢC CẬP NHẬT - CHÚC CÁC EM HỌC TỐT
|
|||||
Hãy để cô Phạm Liễu đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới! ❤️
Chúc các bạn học tập tốt và thành công!
ĐỂ LẤY TÀI LIỆU ĐẦY ĐỦ KHÓA HỌC BẠN THAM GIÁ GROUP BÊN DƯỚI RỒI VÀO ĐIỂM DANH NHÉ
LINK ĐIỂM DANH MỖI NGÀY: TẠI ĐÂY
Chi tiết về khóa học và các chia sẻ khác, vui lòng truy cập hoctot365
LINK TỔNG HỢP KHÓA HỌC : TẠI ĐÂY
THAM GIA GROUP : TẠI ĐÂY