Cân bằng các phương trình hóa học sau bằng phương pháp thăng bằng electron, xác định chất khử và chất oxi hóa: a) Cr(OH)3 + Br2 + KOH → K2CrO4 + KBr + H2O b) CH2=CH2 + KMnO4 + H2O → HO-CH2-CH2-OH + KOH + MnO2 c) KNO3 + C + S → N2 + CO2 + K2S
a) Cr(OH)3 + Br2 + KOH → K2CrO4 + KBr + H2O Chất oxi hóa là Br2, chất khử là Cr(OH)3. ×2 Cr+3 —> Cr+6 + 3e ×3 Br2 + 2e —> 2Br-1 2Cr(OH)3 + 3Br2 + 10KOH → 2K2CrO4 + 6KBr + 8H2O
b) CH2=CH2 + KMnO4 + H2O → HO-CH2-CH2-OH + KOH + MnO2 Chất oxi hóa là KMnO4, chất khử là CH2=CH2. ×3 2C-2 —> 2C-1 + 2e ×2 Mn+7 + 3e —> Mn+3 3CH2=CH2 + 2KMnO4 + 4H2O → 3HO-CH2-CH2-OH + 2KOH + 2MnO2
c) KNO3 + C + S → N2 + CO2 + K2S Chất oxi hóa là KNO3 và S, chất khử là C. ×a 2N+5 + 10e —> N2 ×b S + 2e —> S-2 Gộp lại: ×2 2aN+5 + bS + (10a + 2b)e —> aN2 + bS-2 ×(5a + b) C —> C+4 + 4e 4aKNO3 + (5a + b)C + 2bS → 2aN2 + (5a + b)CO2 + 2bK2S Bảo toàn K: 4a = 4b —> a = b 4aKNO3 + 6aC + 2aS → 2aN2 + 6aCO2 + 2aK2S Chia cả 2 vế cho 2a: 2KNO3 + 3C + S → N2 + 3CO2 + K2S