TIẾNG HÀN SƠ CẤP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU TOPIK 1 - 4 - HOCTOT365.EDU.VN |
TÀI LIỆU BÁT XI LA HƯƠNG |
THAM GIA NHÓM FACEBOOK TRAO ĐỔI |
THAM GIA NHÓM TRAO ĐỔI KHÓA HỌC |
ĐIỂM DANH ĐỂ LẤY TÀI LIỆU |
STT |
TÊN BÀI HỌC |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
Tiếng Hàn sơ cấp cho người mới bắt đầu - topik 1 |
1 |
Bài 01. Giới thiệu khóa học và giảng viên |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
2 |
Bài 02. Bảng chữ cái tiếng Hàn (Phần 1) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
3 |
Bài 03. Bảng chữ cái tiếng Hàn (Phần 2) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
4 |
Bài 04. Bảng chữ cái tiếng Hàn (Phần 3) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
5 |
Bài 05. Giới thiệu (Phần 1) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
6 |
Bài 06. Giới thiệu (Phần 2) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
7 |
Bài 07. Trường học (Phần 1) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
8 |
Bài 08. Trường học (Phần 2) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
9 |
Bài 09. Sinh hoạt hàng ngày (Phần 1) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
10 |
Bài 10. Sinh hoạt hàng ngày (Phần 2) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
11 |
Bài 11. Ngày và thứ (Phần 1) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
12 |
Bài 12. Ngày và thứ (Phần 2) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
13 |
Bài 13. Công việc trong ngày (Phần 1) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
14 |
Bài 14. Công việc trong ngày (Phần 2) |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
15 |
Bài 15. Cuối tuần |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
16 |
Bài 16. Mua sắm |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
17 |
Bài 17. Thức ăn |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
18 |
Bài 18. Nhà cửa |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
19 |
Bài 19. Tổng kết |
BÀI HỌC |
TÀI LIỆU |
Tiếng Hàn sơ cấp - Topik 2 |
1 |
Bài 01. Gặp gỡ (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
2 |
Bài 02. Gặp gỡ - ngữ pháp 1 (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
3 |
Bài 03. Gặp gỡ - ngữ pháp 2 (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
4 |
Bài 04. Hẹn gặp (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
5 |
Bài 05. Hẹn gặp - ngữ pháp 1 (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
6 |
Bài 06. Hẹn gặp - ngữ pháp 2 (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
7 |
Bài 07. Mua sắm (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
8 |
Bài 08. Mua sắm - ngữ pháp 1 (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
9 |
Bài 09. Mua sắm - ngữ pháp 2 (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
10 |
Bài 10. Bệnh viện (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
11 |
Bài 11. Bệnh viện - ngữ pháp 1 (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
12 |
Bài 12. Bệnh viện - ngữ pháp 2 (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
13 |
Bài 13. Thư tín (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
14 |
Bài 14. Thư tín - ngữ pháp 1 (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
15 |
Bài 15. Thư tín - ngữ pháp 2 (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
16 |
Bài 16. Giao thông (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
17 |
Bài 17. Giao thông - ngữ pháp 1 (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
18 |
Bài 18. Giao thông - ngữ pháp 2 (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
19 |
Bài 19. Điện thoại (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
20 |
Bài 20. Điện thoại (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
21 |
Bài 21. Điện thoại (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
22 |
Bài 22. Phim ảnh (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
23 |
Bài 23. Phim ảnh (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
24 |
Bài 24. Phim ảnh (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
25 |
Bài 25. Ngày nghỉ (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
26 |
Bài 26. Ngày nghỉ (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
27 |
Bài 27. Ngoại hình (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
28 |
Bài 28. Ngoại hình (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
29 |
Bài 29. Ngoại hình (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
30 |
Bài 30. Du lịch (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
31 |
Bài 31. Du lịch (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
32 |
Bài 32. Du lịch (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
33 |
Bài 33. Nơi công cộng (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
34 |
Bài 34. Nơi công cộng (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
35 |
Bài 35. Đô thị (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
36 |
Bài 36. Đô thị (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
37 |
Bài 37. Đô thị (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
38 |
Bài 38. Kế hoạch (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
39 |
Bài 39. Kế hoạch (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
40 |
Bài 40. Kế hoạch (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
41 |
Bài 41. Cuộc sống tại Hàn Quốc (phần 1) |
BÀI HỌC |
|
42 |
Bài 42. Cuộc sống tại Hàn Quốc (phần 2) |
BÀI HỌC |
|
43 |
Bài 43. Cuộc sống tại Hàn Quốc (phần 3) |
BÀI HỌC |
|
Tiếng Hàn - Topik 3 |
1 |
Bài 01. Sinh hoạt trong trường học (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
2 |
Bài 02. Sinh hoạt trong trường học (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
3 |
Bài 03. Sinh hoạt trong trường học (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
4 |
Bài 04. Quan hệ xã hội (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
5 |
Bài 05. Quan hệ xã hội (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
6 |
Bài 06. Quan hệ xã hội (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
7 |
Bài 07. Sức khỏe (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
8 |
Bài 08. Sức khỏe (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
9 |
Bài 09. Sức khỏe (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
10 |
Bài 10. Mua sắm (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
11 |
Bài 11. Mua sắm (ngữ pháp) |
BÀI HỌC |
|
12 |
Bài 12. Nấu ăn (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
13 |
Bài 13. Nấu ăn (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
14 |
Bài 14. Nấu ăn (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
15 |
Bài 15. Ngân hàng (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
16 |
Bài 16. Ngân hàng (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
17 |
Bài 17. Ngân hàng (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
18 |
Bài 18. Tính cách (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
19 |
Bài 19. Tính cách (ngữ pháp) |
BÀI HỌC |
|
20 |
Bài 20. Lỗi lầm (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
21 |
Bài 21. Lỗi lầm (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
22 |
Bài 22. Chuyển nhà (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
23 |
Bài 23. Chuyển nhà (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
24 |
Bài 24. Chuyển nhà (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
25 |
Bài 25. Du lịch (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
26 |
Bài 26. Du lịch (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
27 |
Bài 27. Du lịch (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
28 |
Bài 28. Lo lắng (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
29 |
Bài 29. Lo lắng (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
30 |
Bài 30. Lo lắng (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
31 |
Bài 31. Internet (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
32 |
Bài 32. Internet (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
33 |
Bài 33. Internet (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
34 |
Bài 34. Hy vọng (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
35 |
Bài 35. Hy vọng (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
36 |
Bài 36. Hy vọng (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
37 |
Bài 37. Phim điện ảnh và phim truyền hình (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
38 |
Bài 38. Phim điện ảnh và phim truyền hình (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
39 |
Bài 39. Phim điện ảnh và phim truyền hình (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
40 |
Bài 40. Lễ nghĩa và phép tắc (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
41 |
Bài 41. Lễ nghĩa và phép tắc (ngữ pháp) |
BÀI HỌC |
|
Tiếng Hàn - Topik 4 |
1 |
Bài 01. Trào lưu (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
2 |
Bài 02. Trào lưu (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
3 |
Bài 03. Trào lưu (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
4 |
Bài 04. Việc nhà (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
5 |
Bài 05. Việc nhà (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
6 |
Bài 06. Việc nhà (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
7 |
Bài 07. Cảm xúc (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
8 |
Bài 08. Cảm xúc (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
9 |
Bài 09. Cảm xúc (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
10 |
Bài 10. Thông tin sinh hoạt (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
11 |
Bài 11. Thông tin sinh hoạt (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
12 |
Bài 12. Thông tin sinh hoạt (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
13 |
Bài 13. Xin việc (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
14 |
Bài 14. Xin việc (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
15 |
Bài 15. Xin việc (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
16 |
Bài 16. Hỏng hóc (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
17 |
Bài 17. Hỏng hóc (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
18 |
Bài 18. Hỏng hóc (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
19 |
Bài 19. Lễ Tết (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
20 |
Bài 20. Lễ Tết (ngữ pháp) |
BÀI HỌC |
|
21 |
Bài 21. Hoạt động giải trí (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
22 |
Bài 22. Hoạt động giải trí (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
23 |
Bài 23. Hoạt động giải trí (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
24 |
Bài 24. Nơi làm việc (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
25 |
Bài 25. Nơi làm việc (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
26 |
Bài 26. Nơi làm việc (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
27 |
Bài 27. Tiết kiệm (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
28 |
Bài 28. Tiết kiệm (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
29 |
Bài 29. Tiết kiệm (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
30 |
Bài 30. Kết hôn (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
31 |
Bài 31. Kết hôn (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
32 |
Bài 32. Kết hôn (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
33 |
Bài 33. Sự kiện và sự cố (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
34 |
Bài 34. Sự kiện và sự cố (ngữ pháp) |
BÀI HỌC |
|
35 |
Bài 35. Chế độ giáo dục (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
36 |
Bài 36. Chế độ giáo dục (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
37 |
Bài 37. Chế độ giáo dục (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
38 |
Bài 38. Sinh hoạt và môi trường (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
39 |
Bài 39. Sinh hoạt và môi trường (ngữ pháp) |
BÀI HỌC |
|
40 |
Bài 40. Chuyện cổ tích (từ vựng) |
BÀI HỌC |
|
41 |
Bài 41. Chuyện cổ tích (ngữ pháp 1) |
BÀI HỌC |
|
42 |
Bài 42. Chuyện cổ tích (ngữ pháp 2) |
BÀI HỌC |
|
KHÓA HỌC BATXILA - CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT
|